Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glass cutter


noun
1. someone who cuts or grinds designs on glass
Syn:
glass-cutter
Hypernyms:
cutter
2. someone who cuts flat glass to size
Syn:
glass-cutter, glassworker, glazier, glazer
Derivationally related forms:
glaze (for: glazier)
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
3. a tool for cutting glass
Hypernyms:
cutter, cutlery, cutting tool


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.